Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plant fiber


noun
fiber derived from plants
Syn:
plant fibre
Hypernyms:
natural fiber, natural fibre, plant product
Hyponyms:
buntal, flax, cotton, cotton fiber, cotton wool,
hemp, jute, kapok, silk cotton, vegetable silk, red silk cotton,
straw, raffia, raphia, sisal, sisal hemp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.